| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/04 13:00 |
10 FT |
Heidelberg United[1] Melbourne Knights[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.98 0.92 |
2.5 u |
0.60 1.25 |
1.90 3.50 3.46 |
| 26/04 12:00 |
10 FT |
Werribee City Sc[13] Avondale Heights[7] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.87 1.08 |
2.5-3 u |
0.85 1.03 |
2.70 2.32 3.34 |
| 25/04 16:00 |
10 FT |
Dandenong Thunder[11] Northcote City[10] (Hòa) |
6 1 |
0 | 0.71 1.22 |
3 u |
1.11 0.78 |
2.53 2.61 3.10 |
| 25/04 16:00 |
10 FT |
Hume City[6] Green Gully Cavaliers[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.64 1.35 |
3-3.5 u |
0.97 0.91 |
1.52 5.40 3.90 |
| 25/04 12:00 |
10 FT |
North Geelong Warriors[14] Oakleigh Cannons[12] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
1.06 0.83 |
3 u |
0.86 0.98 |
3.80 1.71 3.80 |
| 24/04 17:15 |
10 FT |
Bentleigh Greens Port Melbourne Sharks (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.79 1.09 |
2.5 u |
0.60 1.25 |
1.56 5.05 3.86 |
| 24/04 17:15 |
10 FT |
South Melbourne Pascoe Vale Sc (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.62 1.38 |
3 u |
0.80 1.06 |
1.27 8.00 5.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá