| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/11 22:59 |
14 FT |
Polessya Zhitomir[4] Zorya[10] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.70 4.33 3.50 |
| 24/11 22:59 |
14 FT |
Rukh Vynnyky[8] Livyi Bereh Kyiv[14] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.83 0.98 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.45 6.50 3.90 |
| 24/11 22:00 |
14 FT |
Veres Rivne[9] PFC Oleksandria[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.25 2.00 3.50 |
| 24/11 18:00 |
14 FT |
Obolon Kiev[15] Kryvbas[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.00 0.80 |
2 u |
0.80 1.00 |
5.00 1.75 3.10 |
| 23/11 22:59 |
14 FT |
Shakhtar Donetsk Inhulets Petrove (Hòa) |
6 0 |
2.5 | 0.93 0.88 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.09 21.00 8.50 |
| 23/11 20:30 |
14 FT |
Dynamo Kyiv[1] Chernomorets Odessa[13] (Hòa) |
3 1 |
2 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
1.17 15.00 6.00 |
| 23/11 18:00 |
14 FT |
Vorskla Poltava[12] Lnz Cherkasy[7] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.50 2.55 3.10 |
| 22/11 22:59 |
14 FT |
Karpaty Lviv[6] Kolos Kovalivka[11] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.98 0.83 |
1.75 u |
0.78 1.03 |
2.30 3.10 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá