| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 23:30 |
12 FT |
Chernomorets Odessa[5] Vorskla Poltava[7] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.75 1.13 |
2.5 u |
0.92 0.89 |
2.30 2.75 3.20 |
| 23/10 23:30 |
12 FT |
Zirka Kirovohrad[8] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 3 |
1.5-2 |
0.83 1.02 |
3 u |
0.92 0.89 |
9.00 1.25 5.25 |
| 23/10 21:00 |
12 FT |
Olimpic Donetsk[6] Zorya[3] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.85 0.99 |
2.5 u |
0.93 0.90 |
3.90 1.74 3.45 |
| 23/10 18:00 |
12 FT |
PFC Oleksandria[4] Dynamo Kyiv[2] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.89 0.96 |
2.5 u |
0.94 0.91 |
6.60 1.40 3.95 |
| 22/10 23:30 |
12 FT |
Volyn[11] Dnipro Dnipropetrovsk[9] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 |
0.71 1.17 |
2-2.5 u |
0.92 0.91 |
2.59 2.38 3.20 |
| 22/10 21:00 |
12 FT |
Karpaty Lviv[12] Stal Dniprodzherzhynsk[10] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.13 0.75 |
2-2.5 u |
1.14 0.71 |
2.38 2.76 2.97 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá