| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 18:35 |
29 FT |
Yunnan Yukun[8] Qingdao West Coast[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 0.95 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.81 3.75 3.80 |
| 02/11 14:30 |
29 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[14] Wuhan Three Towns[13] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.95 0.85 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.53 5.25 4.20 |
| 01/11 18:35 |
29 FT |
Meizhou Hakka[15] Dalian Zhixing[10] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.90 0.90 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.15 3.00 3.75 |
| 01/11 14:30 |
29 FT |
Shandong Taishan[5] Tianjin Teda[6] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.80 1.00 |
3.5 u |
0.83 0.83 |
1.40 6.25 5.25 |
| 01/11 14:30 |
29 FT |
Changchun YaTai[16] Beijing Guoan[4] (Hòa) |
0 4 |
0 | 0.98 0.83 |
3.25 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.32 4.00 |
| 31/10 18:35 |
29 FT |
Chengdu Rongcheng[2] HeNan[11] (Hòa) |
1 2 |
1.25 | 0.90 0.90 |
3.5 u |
0.83 0.83 |
1.42 7.00 4.75 |
| 31/10 17:00 |
29 FT |
Shanghai East Asia FC[1] Zhejiang Professional[7] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.85 0.95 |
4 u |
0.93 0.88 |
1.57 4.50 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá