| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/05 19:00 |
9 FT |
Guangzhou Evergrande FC[2] Shanghai Shenxin[16] (Hòa) |
6 1 |
2-2.5 | 0.80 1.00 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.13 9.25 7.80 |
| 10/05 18:45 |
9 FT |
Jiangsu Suning[5] Guangzhou R&F[4] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.84 1.04 |
2.5-3 u |
0.99 0.85 |
2.14 3.15 3.40 |
| 10/05 18:35 |
9 FT |
Shandong Taishan[6] HeNan[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.90 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.96 |
1.75 3.60 3.50 |
| 10/05 14:35 |
9 FT |
Changchun YaTai[12] Beijing Guoan[3] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.85 1.03 |
2-2.5 u |
0.86 0.99 |
2.73 2.34 3.06 |
| 09/05 18:45 |
9 FT |
Shanghai East Asia FC[1] ShenHua SVA FC[7] (Hòa) |
5 0 |
0.5-1 | 0.81 1.06 |
2.5 u |
0.84 1.02 |
1.69 3.92 3.66 |
| 09/05 18:35 |
9 FT |
Shijiazhuang Ever Bright[11] Chongqing Lifan[14] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.58 1.42 |
2.5 u |
0.92 0.94 |
2.17 3.20 3.25 |
| 09/05 18:35 |
9 FT |
Zhejiang Professional[13] Beijing Renhe[15] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.88 0.93 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
2.10 3.35 3.10 |
| 09/05 14:35 |
9 FT |
Liaoning Whowin[9] Tianjin Teda[10] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.89 0.99 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.65 5.00 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá