| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 14:00 |
30 FT |
Shandong Taishan[3] Shijiazhuang Ever Bright[6] (Hòa) |
3 1 |
2 | 0.92 0.96 |
3-3.5 u |
0.88 0.96 |
1.16 12.50 7.00 |
| 31/10 14:00 |
30 FT |
Chongqing Lifan[10] Tianjin Teda[13] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.96 0.92 |
3 u |
1.05 0.81 |
5.15 1.51 4.40 |
| 31/10 14:00 |
30 FT |
Beijing Renhe[15] Changchun YaTai[9] (Hòa) |
2 2 |
1.5-2 | 1.11 0.78 |
3 u |
0.85 0.99 |
1.27 7.60 4.95 |
| 31/10 14:00 |
30 FT |
HeNan[5] Guangzhou R&F[11] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
0.86 1.00 |
2.23 3.00 3.35 |
| 31/10 14:00 |
30 FT |
Shanghai East Asia FC[2] Liaoning Whowin[12] (Hòa) |
2 1 |
2-2.5 | 1.13 0.76 |
3-3.5 u |
0.86 0.99 |
1.15 11.00 6.10 |
| 31/10 14:00 |
30 FT |
ShenHua SVA FC[7] Jiangsu Suning[8] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.93 0.95 |
2.5-3 u |
0.76 1.11 |
2.18 2.88 3.20 |
| 31/10 14:00 |
30 FT |
Zhejiang Professional[14] Shanghai Shenxin[16] (Hòa) |
4 2 |
1.5-2 | 0.89 0.99 |
3-3.5 u |
0.94 0.90 |
1.22 7.50 6.00 |
| 31/10 14:00 |
30 FT |
Beijing Guoan[4] Guangzhou Evergrande FC[1] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.81 1.07 |
2-2.5 u |
0.88 0.96 |
3.10 2.08 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá