| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 14:30 |
30 FT |
Shanghai Shenxin[9] Tianjin Teda[6] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2.5 u |
2.25 2.75 3.30 |
||
| 03/11 14:30 |
30 FT |
Guangzhou R&F[8] ShenHua SVA FC[5] (Hòa) |
4 2 |
0.25 | 2.5 u |
2.10 3.00 3.30 |
||
| 03/11 14:30 |
30 FT |
Changchun YaTai[15] Liaoning Whowin[11] (Hòa) |
1 0 |
1.75 | 3-3.5 u |
1.28 7.50 5.00 |
||
| 03/11 14:30 |
30 FT |
Dalian Yifang Aerbin[7] Zhejiang Professional[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.79 1.05 |
2.5-3 u |
0.88 0.93 |
1.90 3.50 3.30 |
| 03/11 14:30 |
30 FT |
Beijing Renhe[4] Shandong Taishan[2] (Hòa) |
1 5 |
0 | 2.5 u |
2.50 2.50 3.20 |
||
| 03/11 14:30 |
30 FT |
Beijing Guoan[3] Qingdao Jonoon[14] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2.5 u |
2.50 2.50 3.20 |
||
| 03/11 14:30 |
30 FT |
Jiangsu Suning[13] Shanghai East Asia FC[10] (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 2.5-3 u |
1.53 5.50 3.60 |
||
| 03/11 14:30 |
30 FT |
Guangzhou Evergrande FC[1] Wuhan ZALL[16] (Hòa) |
5 0 |
2 | 3-3.5 u |
1.25 9.00 5.00 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá