| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 18:30 |
29 FT |
Dalian Yifang Aerbin[8] Liaoning Whowin[9] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.79 1.05 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
1.95 3.40 3.20 |
| 30/10 18:30 |
29 FT |
Wuhan ZALL[16] Shanghai Shenxin[10] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.84 0.98 |
2.73 2.26 3.20 |
| 30/10 18:30 |
29 FT |
Shanghai East Asia FC[6] Guangzhou Evergrande FC[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.80 1.04 |
2.5-3 u |
0.97 0.85 |
3.00 2.10 3.20 |
| 30/10 18:30 |
29 FT |
Qingdao Jonoon[15] Jiangsu Suning[12] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.79 1.05 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
2.53 2.55 3.00 |
| 30/10 18:30 |
29 FT |
Shandong Taishan[2] Beijing Guoan[3] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.73 1.12 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
2.52 2.41 3.25 |
| 30/10 18:30 |
29 FT |
Zhejiang Professional[13] Beijing Renhe[4] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 |
0.96 0.88 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
2.92 2.18 3.15 |
| 30/10 18:30 |
29 FT |
ShenHua SVA FC[7] Changchun YaTai[14] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
1.17 0.69 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
3.75 1.81 3.30 |
| 30/10 18:30 |
29 FT |
Tianjin Teda[11] Guangzhou R&F[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.70 1.16 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
1.75 4.10 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá