Kèo bóng đá Singapore mùa 2014 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
30/10
18:30
xuống hạng
FT
Woodlands W.FC[11]
Harimau Muda[12]
(Hòa)
3
2
0 0.80
1.00
3
u
1.00
0.80
2.26
2.70
3.32
29/10
18:45
xuống hạng
FT
Hougang United FC[7]
Tanjong Pagar Utd[9]
(Hòa)
4
2
0-0.5 1.07
0.83
2.5-3
u
0.85
0.95
2.25
2.69
3.33
25/10
18:30
xuống hạng
FT
Young Lions[4]
Geylang United FC[2]
(Hòa)
1
1
0 0.98
0.83
2.5-3
u
0.85
0.95
2.63
2.24
3.50
23/10
19:45
xuống hạng
FT
Harimau Muda[4]
Tanjong Pagar Utd[1]
(Hòa)
0
5

0.5
0.75
1.05
2.5-3
u
0.80
1.00
3.25
1.91
3.53
21/10
18:30
xuống hạng
FT
Geylang United FC[2]
Hougang United FC[4]
(Hòa)
0
4
0-0.5 0.76
1.01
3
u
1.03
0.71
2.07
2.97
3.42
21/10
18:30
xuống hạng
FT
Woodlands W.FC[6]
Young Lions[5]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.95
0.81
2.5-3
u
0.77
0.95
2.30
2.54
3.52
18/10
19:00
xuống hạng
FT
Young Lions
Hougang United FC
(Hòa)
2
0



u



15/10
19:45
xuống hạng
FT
Harimau Muda[1]
Geylang United FC[3]
(Hòa)
1
2

0.5
0.80
1.00
3
u
0.80
1.00
3.40
2.00
3.40
15/10
18:30
xuống hạng
FT
Tanjong Pagar Utd[2]
Woodlands W.FC[6]
(Hòa)
1
0
0.5 0.88
0.93
3
u
0.80
1.00
1.75
3.81
3.60
04/10
18:30
xuống hạng
FT
Tanjong Pagar Utd[3]
Young Lions[5]
(Hòa)
3
1


2.5
u
0.55
1.45
1.72
4.10
3.47
04/10
18:30
xuống hạng
FT
Hougang United FC
Harimau Muda
(Hòa)
0
1



u



03/10
18:30
xuống hạng
FT
Geylang United FC[4]
Woodlands W.FC[6]
(Hòa)
2
1
0.5 0.80
1.00
3
u
0.90
0.90
1.73
3.81
3.66
01/10
18:30
xuống hạng
FT
Young Lions[12]
Harimau Muda
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.00
0.80
3
u
0.95
0.85
2.01
3.10
3.40
19/09
18:30
xuống hạng
FT
Geylang United FC[9]
Tanjong Pagar Utd[5]
(Hòa)
1
1
0.5 0.90
0.90
2.5
u
0.55
1.45
1.86
3.54
3.42
18/09
18:30
xuống hạng
FT
Woodlands W.FC
Hougang United FC
(Hòa)
0
3
0 0.93
0.88
2.5
u
0.57
1.40
2.45
2.45
3.36
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp