Kèo bóng đá Singapore mùa 2014 vòng vô địch

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
31/10
18:30
vô địch
FT
Balestier Khalsa FC[3]
Home United FC[6]
(Hòa)
0
1
0 1.15
0.80
2.5-3
u
0.75
1.05
2.55
2.37
3.35
31/10
18:30
vô địch
FT
Tampines Rovers FC[2]
DPMM FC[4]
(Hòa)
2
1

0.5
0.85
1.10
2.5
u
0.57
1.40
3.39
1.91
3.36
31/10
18:30
vô địch
FT
Singapore Warriors[1]
Albirex Niigata FC[5]
(Hòa)
1
0
0.5 0.80
1.00
2.5
u
0.57
1.45
1.69
4.02
3.63
28/10
18:30
vô địch
FT
Albirex Niigata FC[4]
DPMM FC[6]
(Hòa)
0
1
0 1.00
0.90
2.5-3
u
0.90
0.90
2.65
2.37
3.40
25/10
19:15
vô địch
FT
DPMM FC[6]
Balestier Khalsa FC[3]
(Hòa)
1
1



u

1.40
5.93
4.32
24/10
18:30
vô địch
FT
Albirex Niigata FC[5]
Home United FC[4]
(Hòa)
2
1
0 0.80
1.00
3
u
0.95
0.85
2.33
2.59
3.37
23/10
18:30
vô địch
FT
Singapore Warriors[2]
Tampines Rovers FC[1]
(Hòa)
2
1
0 0.88
0.93
3
u
0.85
0.95
2.50
2.55
3.40
18/10
19:00
vô địch
FT
Tampines Rovers FC
Balestier Khalsa FC
(Hòa)
3
1



u



17/10
18:30
vô địch
FT
Home United FC[4]
Singapore Warriors[3]
(Hòa)
2
3
0 0.78
1.03
3
u
0.95
0.85
2.20
2.76
3.37
07/10
19:15
vô địch
FT
DPMM FC[5]
Singapore Warriors[6]
(Hòa)
2
3
0.5 1.10
0.80
2.5
u
0.60
1.38
2.05
3.20
3.50
06/10
19:30
vô địch
FT
Balestier Khalsa FC[2]
Albirex Niigata FC[4]
(Hòa)
2
0

0-0.5
0.85
1.05
2.5
u
0.53
1.50
3.00
2.15
3.40
02/10
18:30
vô địch
FT
Home United FC[3]
Tampines Rovers FC[1]
(Hòa)
0
1
0 0.73
1.08
2.5-3
u
0.80
1.00
2.11
2.93
3.40
01/10
18:30
vô địch
FT
Singapore Warriors[7]
Balestier Khalsa FC[6]
(Hòa)
0
1
0.5 0.92
0.98
3
u
0.85
0.95
1.70
4.19
3.48
17/09
19:15
vô địch
FT
DPMM FC
Home United FC
(Hòa)
1
2
0.5 0.90
1.05
3
u
0.90
0.90
1.90
3.60
3.60
17/09
18:30
vô địch
FT
Tampines Rovers FC
Albirex Niigata FC
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.95
0.85
2.5
u
0.57
1.40
2.20
2.90
3.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp