| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/01 02:45 |
14 FT |
Peterhead[2] Stranraer[8] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.92 0.87 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
1.66 4.75 3.50 |
| 11/01 22:00 |
14 FT |
Forfar Athletic[10] Elgin City[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.10 3.00 3.30 |
| 11/01 22:00 |
14 | Stirling Albion[5] Spartans[6] (Hòa) |
? ? |
0 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.75 2.60 2.90 |
| 11/01 22:00 |
14 FT |
East Fife[1] Clyde[7] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.85 1.00 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.83 3.80 3.50 |
| 11/01 22:00 |
14 FT |
Edinburgh City[4] Peterhead[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
1.00 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.30 1.80 4.10 |
| 11/01 22:00 |
14 | Bonnyrigg Rose[9] Stranraer[8] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 1.00 0.85 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.20 3.00 3.20 |
| 09/01 03:00 |
14 FT |
Edinburgh City[4] East Fife[1] (Hòa) |
2 4 |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
3.30 2.00 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá