| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/12 22:00 |
12 FT |
Stirling Albion[5] Stranraer[8] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.10 3.10 3.25 |
| 21/12 22:00 |
12 FT |
Edinburgh City[4] Elgin City[3] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.90 |
3.10 2.00 3.70 |
| 21/12 22:00 |
12 FT |
Peterhead[2] Bonnyrigg Rose[7] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 1.00 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.70 4.20 3.50 |
| 21/12 22:00 |
12 FT |
East Fife[1] Spartans[6] (Hòa) |
5 1 |
0.5 | 1.05 0.80 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.95 3.50 3.20 |
| 21/12 22:00 |
12 FT |
Clyde[9] Forfar Athletic[10] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.15 3.10 3.20 |
| 18/12 02:45 |
12 FT |
Elgin City[2] Clyde[9] (Hòa) |
4 2 |
0 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.50 3.30 |
| 18/12 02:45 |
12 FT |
Forfar Athletic[10] Peterhead[3] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.80 2.20 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá