| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/02 22:00 |
21 | Cowdenbeath[10] Forfar Athletic[2] (Hòa) |
? ? |
0.5 |
0.99 0.81 |
2.5 u |
0.95 0.88 |
4.20 1.80 3.50 |
| 05/02 22:00 |
21 | Stirling Albion[7] Cowdenbeath[10] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.91 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.88 |
1.90 3.80 3.40 |
| 15/01 22:00 |
21 FT |
Annan Athletic[3] Forfar Athletic[2] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.79 0.91 |
2.5 u |
0.76 0.95 |
2.25 2.46 3.40 |
| 15/01 22:00 |
21 FT |
Elgin City[8] Albion Rovers[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.98 0.73 |
2.5 u |
0.93 0.90 |
1.84 3.28 3.17 |
| 15/01 22:00 |
21 FT |
Kelty Hearts[1] Edinburgh City[5] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.80 0.90 |
3 u |
0.88 0.82 |
1.31 6.00 4.26 |
| 15/01 22:00 |
21 FT |
Stenhousemuir[4] Cowdenbeath[10] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 0.85 0.85 |
2-2.5 u |
0.77 0.94 |
1.59 4.44 3.24 |
| 15/01 22:00 |
21 FT |
Stranraer[7] Stirling Albion[6] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.77 0.94 |
2.5 u |
0.86 0.84 |
2.25 2.50 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá