| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/01 22:00 |
18 | Edinburgh City[4] Albion Rovers[8] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.81 0.99 |
2.5 u |
0.83 1.00 |
1.85 3.80 3.60 |
| 02/01 22:00 |
18 | Kelty Hearts[1] Cowdenbeath[10] (Hòa) |
? ? |
1.5 | 0.88 0.91 |
2.5-3 u |
0.88 0.93 |
1.25 10.00 5.25 |
| 26/12 22:00 |
18 FT |
Albion Rovers[8] Stranraer[5] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.90 0.80 |
2-2.5 u |
0.82 0.90 |
2.45 2.39 3.10 |
| 26/12 22:00 |
18 FT |
Forfar Athletic[2] Stenhousemuir[7] (Hòa) |
3 4 |
0.5 | 0.77 0.94 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
1.74 3.60 3.40 |
| 26/12 20:00 |
18 FT |
Annan Athletic[3] Kelty Hearts[1] (Hòa) |
5 1 |
0.5-1 |
0.99 0.73 |
2.5 u |
0.74 0.97 |
4.75 1.65 3.80 |
| 23/12 02:45 |
18 FT |
Cowdenbeath[10] Edinburgh City[5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.76 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.76 |
2.50 2.27 3.20 |
| 22/12 02:45 |
18 FT |
Stirling Albion[6] Elgin City[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.05 0.68 |
2.5 u |
0.94 0.77 |
2.27 2.50 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá