| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/04 12:00 |
5 FT |
Nữ Busan Sangmu[8] Nữ Suwon Fcm[5] (Hòa) |
2 3 |
1 |
1.01 0.77 |
2.75 u |
0.98 0.79 |
6.25 1.51 4.10 |
| 13/04 12:00 |
5 FT |
Changnyeong Womens[6] Gyeongju Khnp Womens[2] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.82 0.94 |
2.75 u |
0.98 0.79 |
5.50 1.61 3.80 |
| 13/04 12:00 |
5 FT |
Gumi Sportstoto Womens[7] Nữ Seoul Amazones[4] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.77 1.00 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
2.38 2.63 3.20 |
| 12/04 17:00 |
5 FT |
Hwacheon Kspo Womens[1] Nữ Hyundai Steel Redangels[3] (Hòa) |
2 4 |
0.25 | 1.21 0.66 |
2.25 u |
0.98 0.84 |
1.37 8.20 3.67 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá