| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/05 12:00 |
11 FT |
Gumi Sportstoto Womens[5] Hwacheon Kspo Womens[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.84 0.94 |
2 u |
0.94 0.84 |
3.70 1.93 3.05 |
| 15/05 12:00 |
11 FT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Nữ Busan Sangmu[7] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 1.09 0.69 |
2.25 u |
0.81 0.97 |
1.51 6.00 3.40 |
| 15/05 12:00 |
11 FT |
Changnyeong Womens[8] Nữ Suwon Fcm[3] (Hòa) |
2 2 |
1 |
0.89 0.89 |
2.25 u |
0.94 0.84 |
5.90 1.46 3.75 |
| 15/05 12:00 |
11 FT |
Gyeongju Khnp Womens[4] Nữ Seoul Amazones[6] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.97 0.81 |
2.5 u |
0.96 0.82 |
1.73 3.90 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá