| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 02:30 |
8 FT |
Rcoz Oued Zem[16] Forces Armee Royales[8] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.80 0.93 |
2-2.5 u |
1.03 0.70 |
3.40 2.30 2.75 |
| 01/11 00:15 |
8 FT |
Wydad Casablanca[1] Maghreb Fez[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.91 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.90 |
1.60 4.90 3.70 |
| 31/10 22:00 |
8 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[7] IRT Itihad de Tanger[15] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.91 0.81 |
2 u |
0.79 0.94 |
1.87 4.60 3.06 |
| 31/10 02:30 |
8 FT |
MCO Mouloudia Oujda Js Soualem (Hòa) |
2 4 |
u |
|
|||
| 31/10 00:15 |
8 FT |
Difaa Hassani Jdidi[3] RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.98 0.82 |
2-2.5 u |
0.93 0.85 |
3.30 2.05 3.10 |
| 30/10 22:00 |
8 FT |
Union Touarga Sport Rabat[14] OCK Olympique de Khouribga[10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.79 1.01 |
2 u |
0.95 0.83 |
2.05 3.60 2.90 |
| 30/10 02:30 |
8 FT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[13] Olympique de Safi[12] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.09 0.71 |
2-2.5 u |
1.19 0.68 |
2.37 2.87 2.90 |
| 30/10 00:15 |
8 FT |
SCCM Chabab Mohamedia[11] HUSA Hassania Agadir[9] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.05 0.74 |
2 u |
0.86 0.91 |
2.30 3.10 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá