| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/02 02:00 |
18 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[4] Forces Armee Royales[8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.08 0.79 |
1.5-2 u |
0.80 1.05 |
2.35 3.10 2.70 |
| 24/02 02:00 |
18 FT |
Wydad Casablanca[1] HUSA Hassania Agadir[15] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 | 1.02 0.72 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
1.41 7.50 3.90 |
| 23/02 02:00 |
18 FT |
Js Soualem RCA Raja Casablanca Atlhletic (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 21/02 02:30 |
18 FT |
IRT Itihad de Tanger[10] OCK Olympique de Khouribga[11] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.75 0.98 |
2 u |
0.82 0.90 |
2.13 3.94 2.81 |
| 21/02 00:15 |
18 FT |
MCO Mouloudia Oujda[14] Olympique de Safi[13] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.05 0.70 |
2 u |
0.93 0.80 |
2.40 3.20 2.75 |
| 20/02 22:00 |
18 FT |
Rcoz Oued Zem[16] Cayb Club Athletic Youssoufia[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.98 0.83 |
1.5-2 u |
0.85 0.95 |
3.11 2.87 2.45 |
| 20/02 00:15 |
18 FT |
Union Touarga Sport Rabat[8] Maghreb Fez[7] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.78 1.04 |
2-2.5 u |
0.99 0.82 |
2.77 2.66 2.82 |
| 19/02 22:00 |
18 FT |
Difaa Hassani Jdidi[3] SCCM Chabab Mohamedia[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.87 0.93 |
2 u |
1.06 0.76 |
2.21 3.59 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá