| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/06 05:30 |
29 FT |
Wydad Casablanca Union Touarga Sport Rabat (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 21/05 22:59 |
29 FT |
Difaa Hassani Jdidi[2] JSK Chabab Kasba Tadla[15] (Hòa) |
6 1 |
1 | 1.06 0.79 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
1.55 6.00 3.60 |
| 21/05 22:59 |
29 FT |
KAC de Kenitra[16] Chabab Atlas Khenifra[11] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.99 0.84 |
2-2.5 u |
1.01 0.82 |
3.30 2.15 2.85 |
| 21/05 22:59 |
29 FT |
Chabab Rif Hoceima[14] IRT Itihad de Tanger[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.68 1.19 |
2 u |
0.97 0.85 |
1.67 5.00 3.10 |
| 21/05 22:59 |
29 FT |
Forces Armee Royales RCA Raja Casablanca Atlhletic (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 21/05 22:59 |
29 FT |
Renaissance Sportive de Berkane HUSA Hassania Agadir (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 21/05 22:59 |
29 FT |
OCK Olympique de Khouribga Kawkab de Marrakech (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
| 21/05 22:59 |
29 FT |
Maghrib Association Tetouan Olympique de Safi (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá