| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/11 02:30 |
10 FT |
Forces Armee Royales[12] Chabab Atlas Khenifra[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.66 1.21 |
2.5 u |
1.55 0.47 |
1.95 4.20 2.90 |
| 28/11 00:30 |
10 FT |
Olympique de Safi Union Touarga Sport Rabat (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 27/11 22:00 |
10 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic Wydad Casablanca (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 27/11 02:15 |
10 FT |
Difaa Hassani Jdidi Chabab Rif Hoceima (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 27/11 00:00 |
10 FT |
IRT Itihad de Tanger OCK Olympique de Khouribga (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 26/11 22:00 |
10 FT |
JSK Chabab Kasba Tadla[11] Maghrib Association Tetouan[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.84 1.00 |
2 u |
1.13 0.70 |
3.35 2.12 2.85 |
| 26/11 22:00 |
10 FT |
KAC de Kenitra Renaissance Sportive de Berkane (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 26/11 02:00 |
10 FT |
HUSA Hassania Agadir Kawkab de Marrakech (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá