| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/05 01:00 |
23 FT |
Kawkab de Marrakech Difaa Hassani Jdidi (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 13/04 22:59 |
23 FT |
IRT Itihad de Tanger[4] Wydad Casablanca[1] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.81 1.04 |
1.5-2 u |
0.75 0.99 |
2.44 2.80 2.85 |
| 12/04 22:59 |
23 FT |
Union Touarga Sport Rabat[2] Renaissance Sportive de Berkane[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.91 0.92 |
1.5-2 u |
1.02 0.78 |
1.95 4.30 2.75 |
| 11/04 22:59 |
23 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic Forces Armee Royales (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 11/04 01:30 |
23 FT |
HUSA Hassania Agadir Olympique de Safi (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 10/04 22:59 |
23 FT |
MCO Mouloudia Oujda OCK Olympique de Khouribga (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 10/04 22:00 |
23 FT |
KAC de Kenitra[8] Chabab Rif Hoceima[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.04 0.81 |
1.5-2 u |
0.83 0.89 |
2.37 3.04 2.71 |
| 09/04 22:00 |
23 FT |
Maghreb Fez[16] Maghrib Association Tetouan[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.67 1.20 |
1.5-2 u |
0.99 0.83 |
2.85 2.60 2.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá