| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/04 21:00 |
7 FT |
Aksu[12] Taraz[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.80 1.05 |
2-2.5 u |
1.00 0.83 |
2.09 3.64 3.21 |
| 23/04 20:00 |
7 FT |
Kairat Almaty[2] Arys[14] (Hòa) |
0 1 |
1.5 | 1.06 0.79 |
2.5 u |
1.03 0.81 |
1.29 10.36 5.21 |
| 23/04 18:00 |
7 FT |
Ordabasy[6] Kyzylzhar Petropavlovsk[11] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.02 0.83 |
2 u |
0.83 0.99 |
2.39 3.33 2.90 |
| 23/04 17:00 |
7 FT |
FK Aktobe Lento[8] Maktaaral[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.78 1.08 |
2-2.5 u |
0.81 1.01 |
1.63 5.00 3.50 |
| 23/04 16:00 |
7 FT |
Shakhtyor Karagandy[5] Akzhayik Oral[10] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 1.01 0.83 |
2-2.5 u |
1.05 0.79 |
1.68 5.58 3.45 |
| 22/04 21:00 |
7 FT |
Astana[4] Kaspyi Aktau[1] (Hòa) |
4 0 |
u |
1.47 6.25 3.90 |
|||
| 22/04 18:00 |
7 FT |
FK Atyrau[9] Tobol Kostanai[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 |
0.86 0.93 |
2-2.5 u |
0.98 0.78 |
5.25 1.70 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá