| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 20:00 |
5 FT |
Astana[4] Taraz[7] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.95 0.88 |
2.5 u |
0.92 0.89 |
1.25 12.18 5.63 |
| 10/04 19:00 |
5 FT |
Arys[13] Kyzylzhar Petropavlovsk[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.81 1.05 |
2 u |
0.85 0.97 |
2.50 2.81 2.87 |
| 10/04 18:00 |
5 FT |
Aksu[9] FK Aktobe Lento[10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.00 0.84 |
2-2.5 u |
1.03 0.80 |
2.35 3.26 3.02 |
| 10/04 16:00 |
5 FT |
Shakhtyor Karagandy[6] Maktaaral[14] (Hòa) |
5 1 |
0.5-1 | 1.01 0.83 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
1.76 4.74 3.50 |
| 09/04 20:00 |
5 FT |
Kairat Almaty[3] Kaspyi Aktau[2] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.89 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.80 |
1.36 8.50 4.20 |
| 09/04 18:00 |
5 FT |
Ordabasy[8] Tobol Kostanai[1] (Hòa) |
3 1 |
1 |
0.81 1.04 |
2-2.5 u |
1.00 0.83 |
6.29 1.57 3.73 |
| 09/04 16:00 |
5 FT |
FK Atyrau[5] Akzhayik Oral[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.05 0.81 |
2 u |
0.92 0.90 |
2.41 3.21 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá