| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 18:00 |
7 FT |
Ordabasy[5] Kaisar Kyzylorda[11] (Hòa) |
4 2 |
0.75 | 0.79 1.03 |
2.5 u |
0.90 0.89 |
1.55 5.50 4.00 |
| 24/04 17:00 |
7 FT |
Akzhayik Oral[9] FK Aktobe Lento[6] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.91 0.90 |
2.25 u |
0.88 0.91 |
2.60 2.60 3.20 |
| 24/04 16:00 |
7 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[7] Zhetysu Taldykorgan[12] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.85 0.93 |
1.87 4.00 3.40 |
| 23/04 20:00 |
7 FT |
Tobol Kostanai[4] Arys[13] (Hòa) |
5 0 |
1-1.5 | 0.94 0.79 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
1.35 6.00 5.00 |
| 23/04 19:00 |
7 FT |
FK Atyrau[14] Kairat Almaty[3] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 |
0.85 0.85 |
2.5 u |
0.60 1.21 |
6.50 1.38 4.60 |
| 23/04 18:00 |
7 FT |
Shakhtyor Karagandy[10] Astana[1] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 |
0.85 0.87 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
7.50 1.42 3.80 |
| 23/04 17:00 |
7 FT |
Kaspyi Aktau[8] Taraz[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.74 0.97 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
2.80 2.35 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá