| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 17:00 |
26 FT |
FK Aktobe Lento[6] Kaspyi Aktau[9] (Hòa) |
1 5 |
0-0.5 | 0.79 1.03 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
2.06 3.39 3.37 |
| 30/10 17:00 |
26 FT |
Astana[2] Arys[12] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.86 0.98 |
3 u |
1.02 0.81 |
1.27 12.37 5.26 |
| 30/10 17:00 |
26 FT |
Akzhayik Oral[7] Tobol Kostanai[1] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
0.97 0.87 |
2-2.5 u |
0.85 0.97 |
9.71 1.39 4.15 |
| 30/10 15:00 |
26 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[5] Ordabasy[4] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.79 1.06 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
2.44 2.80 3.36 |
| 30/10 15:00 |
26 FT |
Shakhtyor Karagandy[8] FK Atyrau[11] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
1.95 3.50 3.20 |
| 30/10 15:00 |
26 FT |
Taraz[10] Kaisar Kyzylorda[14] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.90 0.84 |
2.5 u |
0.94 0.80 |
2.35 2.70 3.40 |
| 30/10 15:00 |
26 FT |
Zhetysu Taldykorgan[13] Kairat Almaty[3] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 |
0.93 0.90 |
2.5-3 u |
0.99 0.83 |
8.10 1.41 4.36 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá