| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 18:00 |
5 FT |
FK Aktobe Lento[7] Tobol Kostanai[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.89 0.88 |
2 u |
0.87 0.90 |
2.60 2.62 3.00 |
| 14/04 18:00 |
5 FT |
FK Atyrau[12] Shakhtyor Karagandy[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.70 1.16 |
2 u |
0.80 1.02 |
1.57 4.70 3.65 |
| 14/04 17:00 |
5 FT |
Kaisar Kyzylorda[10] Irtysh Pavlodar[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.98 0.83 |
2-2.5 u |
1.08 0.72 |
2.75 2.32 3.05 |
| 14/04 16:00 |
5 FT |
Astana[1] Kairat Almaty[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.08 0.76 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
2.00 3.60 3.20 |
| 14/04 16:00 |
5 FT |
Akzhayik Oral[9] Ordabasy[2] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 |
1.01 0.81 |
2 u |
0.87 0.92 |
3.60 2.10 3.00 |
| 14/04 16:00 |
5 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[11] Zhetysu Taldykorgan[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.01 0.81 |
2 u |
0.89 0.91 |
2.45 2.65 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá