| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 18:00 |
32 FT |
Astana[1] Kairat Almaty[2] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.96 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.20 2.88 3.50 |
| 03/11 16:00 |
32 FT |
FK Atyrau[9] FK Aktobe Lento[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.77 1.05 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
1.62 5.50 3.50 |
| 03/11 16:00 |
32 FT |
Irtysh Pavlodar[8] Akzhayik Oral[11] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.79 1.03 |
2 u |
0.77 1.02 |
1.53 5.50 3.60 |
| 03/11 16:00 |
32 FT |
Kaisar Kyzylorda[7] Zhetysu Taldykorgan[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.99 0.82 |
2-2.5 u |
1.02 0.77 |
1.95 3.75 3.20 |
| 03/11 16:00 |
32 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[10] Ordabasy[6] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.01 0.81 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.30 3.00 3.10 |
| 03/11 16:00 |
32 FT |
Shakhtyor Karagandy[12] Tobol Kostanai[3] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 1.06 0.77 |
2-2.5 u |
1.02 0.77 |
1.36 9.00 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá