| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/01 01:30 |
16 FT |
Maccabi Haifa[2] Maccabi Petah Tikva FC[11] (Hòa) |
5 0 |
1.75 | 0.88 0.98 |
3 u |
0.85 1.00 |
1.22 11.00 5.25 |
| 15/01 01:00 |
16 FT |
Maccabi Bnei Raina[7] Maccabi Tel Aviv[1] (Hòa) |
2 2 |
1.5 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.90 |
9.50 1.29 4.50 |
| 14/01 00:30 |
16 FT |
Hapoel Tel Aviv[6] Hapoel Beer Sheva[4] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
3.80 1.95 3.50 |
| 13/01 22:59 |
16 FT |
Hapoel Katamon Jerusalem[10] Hapoel Bnei Sakhnin FC[8] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.95 0.90 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.20 3.20 3.40 |
| 13/01 22:59 |
16 FT |
Hapoel Petah Tikva[13] Maccabi Netanya[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
1.00 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
4.00 1.83 3.60 |
| 13/01 22:59 |
16 FT |
Ashdod MS[14] Hapoel Haifa[3] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.75 1.13 |
2.25 u |
0.85 1.00 |
3.00 2.45 3.20 |
| 13/01 20:00 |
16 FT |
Hapoel Hadera[12] Beitar Jerusalem[9] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.40 2.05 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá