| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/01 01:00 |
15 FT |
Beitar Jerusalem Ashdod MS (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 09/01 00:00 |
15 FT |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Haifa (Hòa) |
0 3 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 08/01 01:30 |
15 FT |
Maccabi Haifa[2] Hapoel Katamon Jerusalem[9] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.90 0.95 |
2.75 u |
1.00 0.85 |
1.40 7.00 4.50 |
| 08/01 01:00 |
15 FT |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Hadera[12] (Hòa) |
1 1 |
2.25 | 1.05 0.80 |
3 u |
0.85 1.00 |
1.14 19.00 7.00 |
| 07/01 00:30 |
15 FT |
Maccabi Netanya[7] Hapoel Tel Aviv[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.93 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.95 4.00 3.30 |
| 06/01 22:59 |
15 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[8] Hapoel Petah Tikva[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.03 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.95 4.00 3.20 |
| 06/01 20:00 |
15 FT |
Hapoel Beer Sheva[4] Maccabi Bnei Raina[6] (Hòa) |
4 2 |
1 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
1.05 0.80 |
1.53 7.00 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá