| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 00:50 |
4 FT |
Maccabi Tel Aviv[3] Maccabi Haifa[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.82 1.06 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.82 3.63 3.39 |
| 20/10 00:15 |
4 FT |
Beitar Jerusalem[7] Ashdod MS[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.03 0.78 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
2.41 2.65 3.05 |
| 19/10 00:10 |
4 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] Hapoel Tel Aviv[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.88 1.00 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.00 2.24 3.23 |
| 18/10 23:30 |
4 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Maccabi Petah Tikva FC[8] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.70 1.21 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.68 4.74 3.54 |
| 18/10 23:30 |
4 FT |
Hapoel Petah Tikva[14] Hapoel Acco[10] (Hòa) |
4 1 |
0 | 0.92 0.91 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.62 2.56 3.17 |
| 18/10 22:00 |
4 FT |
Hapoel Haifa[13] Maccabi Netanya[12] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.12 0.75 |
2.40 2.67 3.05 |
| 18/10 22:00 |
4 FT |
Hapoel Raanana[9] Hapoel Beer Sheva[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.99 0.86 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.60 1.84 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá