| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/02 01:55 |
20 FT |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Tel Aviv[9] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.81 1.03 |
2.5-3 u |
1.06 0.75 |
1.33 6.92 4.47 |
| 03/02 00:00 |
20 FT |
Hapoel Raanana[5] Ashdod MS[6] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.76 1.04 |
2 u |
0.93 0.93 |
2.40 2.95 2.90 |
| 02/02 01:15 |
20 FT |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.80 0.98 |
2-2.5 u |
0.93 0.86 |
2.85 2.25 3.00 |
| 01/02 00:20 |
20 FT |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Acco[14] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.92 0.91 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
1.37 7.95 4.32 |
| 31/01 23:30 |
20 FT |
Hapoel Petah Tikva[13] Maccabi Netanya[11] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.91 0.92 |
2.5 u |
1.02 0.78 |
2.57 2.60 3.20 |
| 31/01 22:59 |
20 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] Hapoel Haifa[10] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.98 0.83 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
2.30 3.10 3.25 |
| 31/01 22:00 |
20 FT |
Maccabi Haifa[8] Maccabi Petah Tikva FC[7] (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 2.5 u |
2.15 3.20 3.10 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá