| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 18:25 |
6 FT |
Baia Zugdidi[4] Shukura Kobuleti[1] (Hòa) |
2 2 |
1.25 |
2.5-3 u |
|
||
| 11/04 18:00 |
6 FT |
Gareji Sagarejo[7] WIT Georgia Tbilisi[9] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.03 0.72 |
2-2.5 u |
0.85 0.88 |
1.55 5.44 3.54 |
| 11/04 18:00 |
6 FT |
Merani Martvili[2] Samtredia[6] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 11/04 18:00 |
6 FT |
Metalurgi Rustavi[8] Spaeri[10] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 11/04 16:00 |
6 FT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] Shevardeni[5] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.80 0.93 |
3-3.5 u |
0.97 0.76 |
1.64 4.24 3.77 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá