| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/04 18:00 |
5 FT |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] Metalurgi Rustavi[6] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.84 0.88 |
2.5-3 u |
0.90 0.83 |
2.12 3.10 3.16 |
| 01/04 18:00 |
5 FT |
Samtredia[7] Baia Zugdidi[2] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 01/04 18:00 |
5 FT |
Shevardeni[5] Gareji Sagarejo[9] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.85 0.87 |
2.5-3 u |
0.93 0.79 |
2.95 2.13 3.30 |
| 01/04 18:00 |
5 FT |
Shukura Kobuleti[1] Spaeri[10] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 01/04 18:00 |
5 FT |
WIT Georgia Tbilisi[8] Merani Martvili[3] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.75 0.99 |
2-2.5 u |
0.92 0.81 |
3.60 2.00 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá