| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/09 21:00 |
9 FT |
Shevardeni[8] Metalurgi Rustavi[7] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.17 0.65 |
3 u |
0.86 0.88 |
2.40 2.50 3.80 |
| 15/09 19:00 |
9 FT |
Aragvi Dusheti[10] Sioni Bolnisi[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.80 0.90 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
4.10 1.79 3.60 |
| 15/09 19:00 |
9 FT |
Baia Zugdidi[9] WIT Georgia Tbilisi[6] (Hòa) |
5 2 |
0-0.5 |
0.75 0.95 |
2-2.5 u |
0.93 0.82 |
2.95 2.30 3.25 |
| 13/09 19:00 |
9 FT |
Shukura Kobuleti[1] Gagra[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.86 0.90 |
2-2.5 u |
0.79 0.97 |
2.05 3.15 3.60 |
| 12/09 19:00 |
9 FT |
Merani Martvili[4] Samgurali Tskh[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.90 0.80 |
2.5 u |
0.95 0.76 |
2.00 3.05 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá