| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 18:00 |
12 FT |
Aragvi Dusheti[10] Merani Martvili[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.71 0.97 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
2.80 2.35 3.40 |
| 05/10 18:00 |
12 FT |
Shevardeni[9] Gagra[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 04/10 19:30 |
12 FT |
Baia Zugdidi[7] Shukura Kobuleti[1] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 04/10 18:00 |
12 FT |
Metalurgi Rustavi[6] WIT Georgia Tbilisi[8] (Hòa) |
0 3 |
1 | 2 u |
|
||
| 04/10 18:00 |
12 FT |
Samgurali Tskh[4] Sioni Bolnisi[2] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá