| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/10 21:00 |
11 FT |
Institute[10] Newry City[11] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.80 1.00 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.00 3.50 |
| 12/10 21:00 |
11 FT |
Ards[6] Annagh United[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.95 0.82 |
3 u |
0.99 0.78 |
2.25 2.85 3.60 |
| 12/10 21:00 |
11 FT |
Ballinamallard United[8] Bangor City FC[1] (Hòa) |
4 0 |
0.75 |
0.95 0.82 |
3.25 u |
0.84 0.93 |
4.30 1.68 4.10 |
| 12/10 21:00 |
11 FT |
Newington[12] Harland Wolff Welders[2] (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 12/10 21:00 |
11 FT |
Dundela[4] Armagh City[7] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.80 1.00 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
1.50 4.50 4.33 |
| 12/10 21:00 |
11 FT |
Limavady United[3] Ballyclare Comrades[9] (Hòa) |
0 1 |
1.5 | 0.96 0.81 |
3.5 u |
0.86 0.90 |
1.37 7.00 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá