| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 21:00 |
10 FT |
Armagh City[6] Newington[12] (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 0.77 0.96 |
3.25 u |
0.89 0.84 |
1.57 4.20 4.20 |
| 05/10 21:00 |
10 FT |
Harland Wolff Welders[1] Limavady United[3] (Hòa) |
0 5 |
0.75 | 0.90 0.82 |
3 u |
0.86 0.86 |
1.62 4.00 4.00 |
| 05/10 21:00 |
10 FT |
Annagh United[5] Ballinamallard United[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.78 0.95 |
3 u |
0.88 0.85 |
1.80 3.60 3.60 |
| 05/10 21:00 |
10 FT |
Bangor City FC[2] Institute[10] (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 0.91 0.81 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
1.62 4.00 4.00 |
| 05/10 21:00 |
10 FT |
Ballyclare Comrades[9] Dundela[4] (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.95 0.78 |
2.50 2.20 3.80 |
| 05/10 01:45 |
10 FT |
Newry City[11] Ards[8] (Hòa) |
1 4 |
0.25 | 1.00 0.80 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
2.20 2.75 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá