| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 22:59 |
15 FT |
Radomiak Radom[3] Gryf Wejherowo[10] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.72 1.08 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.58 4.75 3.70 |
| 30/10 19:00 |
15 FT |
Puszcza Niepolomice[6] Belchatow[9] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.97 0.81 |
2.5 u |
1.15 0.62 |
2.10 3.20 3.10 |
| 30/10 00:00 |
15 FT |
Kotwica Kolobrzeg[15] Odra Opole[1] (Hòa) |
0 3 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
3.00 2.07 3.10 |
||
| 29/10 20:00 |
15 FT |
Rozwoj Katowice[18] Warta Poznan[17] (Hòa) |
2 0 |
u |
2.15 3.00 3.12 |
|||
| 29/10 19:00 |
15 FT |
Rakow Czestochowa[2] Polonia Bytom[12] (Hòa) |
1 0 |
2.5 u |
0.80 0.93 |
1.45 6.00 3.80 |
||
| 29/10 19:00 |
15 FT |
Olimpia Zambrow[7] Polonia Warszawa[14] (Hòa) |
1 0 |
2.5 u |
1.05 0.70 |
2.15 3.10 3.10 |
||
| 29/10 18:00 |
15 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[11] Olimpia Elblag[8] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 1.07 0.73 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
2.25 2.90 3.05 |
| 29/10 18:00 |
15 FT |
Siarka Tarnobrzeg[4] Ks Legionovia Legionowo[5] (Hòa) |
2 1 |
2.5 u |
0.93 0.80 |
2.10 3.15 3.15 |
||
| 28/10 22:59 |
15 FT |
KS Energetyk ROW[16] Stal Stalowa Wola[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.94 0.90 |
2.5 u |
0.94 0.84 |
2.20 2.83 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá