| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/10 22:59 |
13 FT |
Kotwica Kolobrzeg[15] Rakow Czestochowa[1] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.87 0.90 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
3.05 2.15 3.10 |
| 15/10 22:59 |
13 FT |
Radomiak Radom[4] Warta Poznan[16] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.90 0.87 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
1.80 3.95 3.25 |
| 15/10 20:30 |
13 FT |
Ks Legionovia Legionowo[9] Stal Stalowa Wola[10] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.10 3.25 3.00 |
|||
| 15/10 20:00 |
13 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[7] Odra Opole[2] (Hòa) |
0 1 |
u |
2.62 2.40 3.10 |
|||
| 15/10 20:00 |
13 FT |
Puszcza Niepolomice[6] Olimpia Elblag[8] (Hòa) |
1 1 |
u |
2.05 3.20 3.10 |
|||
| 15/10 20:00 |
13 FT |
Rozwoj Katowice[18] Polonia Warszawa[14] (Hòa) |
1 1 |
u |
2.37 2.75 3.00 |
|||
| 15/10 20:00 |
13 FT |
Siarka Tarnobrzeg[3] Belchatow[12] (Hòa) |
1 2 |
u |
1.90 3.60 3.20 |
|||
| 15/10 20:00 |
13 FT |
Olimpia Zambrow[13] Polonia Bytom[11] (Hòa) |
2 1 |
u |
2.38 2.70 3.00 |
|||
| 14/10 22:59 |
13 FT |
KS Energetyk ROW[17] Gryf Wejherowo[5] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.00 0.79 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
2.55 2.50 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá