| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/04 21:00 |
28 FT |
Imt Novi Beograd[5] Kolubara[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.77 0.96 |
2-2.5 u |
0.85 0.88 |
2.50 2.75 3.10 |
| 18/04 21:00 |
28 FT |
Dinamo Vranje[14] Zarkovo[6] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 1.5-2 u |
|
||
| 18/04 21:00 |
28 FT |
Dubocica Leskovac[13] Zeleznicar Pancevo[9] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.5-2 u |
|
||
| 18/04 21:00 |
28 FT |
Graficar Beograd[8] Trajal Krusevac[11] (Hòa) |
4 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 18/04 21:00 |
28 FT |
Radnicki Sremska Mitrovica[16] Buducnost Dobanovci[7] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.5 u |
|
||
| 17/04 21:00 |
28 FT |
Kabel Novi Sad[2] Zemun[18] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/04 21:00 |
28 FT |
Radnicki Pirot[15] Loznica[4] (Hòa) |
2 1 |
0 | 2 u |
|
||
| 17/04 21:00 |
28 FT |
Sloga Kraljevo[17] Jagodina[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 2 u |
|
||
| 17/04 21:00 |
28 FT |
Radnicki 1923 Kragujevac Borac Cacak (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá