| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/04 00:00 |
25 FT |
Trajal Krusevac[9] Dubocica Leskovac[14] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 1.02 0.77 |
2 u |
0.78 1.00 |
1.68 4.75 3.10 |
| 03/04 22:59 |
25 FT |
Kolubara[3] Sloga Kraljevo[17] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 1.07 0.75 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.24 13.29 5.37 |
| 03/04 21:00 |
25 FT |
Borac Cacak[10] Imt Novi Beograd[5] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 03/04 21:00 |
25 FT |
Buducnost Dobanovci[7] Zeleznicar Pancevo[11] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 03/04 21:00 |
25 FT |
Jagodina[12] Dinamo Vranje[16] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 03/04 21:00 |
25 FT |
Loznica[4] Radnicki Sremska Mitrovica[15] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 03/04 21:00 |
25 FT |
Radnicki 1923 Kragujevac[1] Kabel Novi Sad[2] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 03/04 21:00 |
25 FT |
Zarkovo[6] Radnicki Pirot[13] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 03/04 21:00 |
25 FT |
Zemun[18] Graficar Beograd[8] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá