| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 22:00 |
22 FT |
Torpedo Vladimir[W-10] Murom[W-9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.92 0.80 |
2.5-3 u |
0.97 0.76 |
2.33 2.63 3.57 |
| 29/04 22:00 |
22 FT |
Dynamo Moscow B[W-2] FK Chita[W-16] (Hòa) |
4 1 |
1.5-2 | 0.79 0.94 |
3-3.5 u |
0.98 0.76 |
1.17 9.00 7.00 |
| 29/04 22:00 |
22 FT |
Dnepr Smolensk[W-13] FK Kolomna[W-15] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.87 0.85 |
3 u |
0.99 0.75 |
1.93 2.95 3.40 |
| 29/04 22:00 |
22 FT |
Luki Energiya[W-11] Znamya Truda[W-12] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 0.76 1.00 |
2.5 u |
0.99 0.77 |
2.01 3.15 3.30 |
| 29/04 21:00 |
22 FT |
Volga Tver[W-3] Zenit-2 St.Petersburg[W-4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.75 1.00 |
2-2.5 u |
0.75 1.00 |
1.95 3.00 3.75 |
| 29/04 20:00 |
22 FT |
Dolgiye Prudy[W-1] Zvezda Sint Petersburg[W-8] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.98 0.76 |
2.5-3 u |
0.88 0.85 |
1.42 6.25 4.33 |
| 29/04 20:00 |
22 FT |
Leningradets[W-5] Zenit Irkutsk[W-14] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 29/04 17:00 |
22 FT |
Rodina Moskva[W-7] Lokomotiv Moscow B[W-6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.84 0.91 |
1.93 3.35 3.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá