| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/04 18:00 |
17 FT |
Murom[W-9] Zenit Irkutsk[W-13] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 03/04 17:00 |
17 FT |
Lokomotiv Moscow B[W-6] FK Chita[W-16] (Hòa) |
1 2 |
2 | 0.89 0.86 |
3-3.5 u |
0.91 0.84 |
1.18 11.00 7.00 |
| 02/04 17:00 |
17 FT |
Rodina Moskva[W-8] Dolgiye Prudy[W-1] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.07 0.69 |
2.5 u |
0.82 0.93 |
2.45 2.45 3.70 |
| 01/04 22:00 |
17 FT |
Torpedo Vladimir[W-7] Volga Tver[W-4] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.93 0.79 |
2.5 u |
0.68 1.08 |
2.13 2.77 3.85 |
| 01/04 20:00 |
17 FT |
FK Kolomna[W-15] Zvezda Sint Petersburg[W-10] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.90 0.84 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
4.43 2.32 2.31 |
| 01/04 18:00 |
17 FT |
Znamya Truda[W-12] Zenit-2 St.Petersburg[W-2] (Hòa) |
3 1 |
1 |
0.99 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
6.50 1.33 5.00 |
| 01/04 18:00 |
17 FT |
Dnepr Smolensk[W-14] Dynamo Moscow B[W-3] (Hòa) |
1 3 |
0.75 |
0.72 1.07 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
4.73 1.53 4.07 |
| 01/04 17:00 |
17 FT |
Leningradets[W-5] Luki Energiya[W-11] (Hòa) |
4 0 |
1.25 | 1.01 0.75 |
2.25 u |
0.91 0.85 |
1.39 6.80 3.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá