| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Naft Masjed Soleyman[1] Mes Rafsanjan[10] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.91 0.86 |
2-2.5 u |
0.91 0.86 |
|
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Malavan[6] Shahrdari Tabriz[14] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.94 0.84 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
|
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Fajr Sepasi[5] Saba Battery[17] (Hòa) |
6 1 |
u |
|
|||
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Iran Javan Bushehr[16] Mes Krman[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.97 0.81 |
2-2.5 u |
0.94 0.84 |
3.50 2.00 3.00 |
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Khouneh Be Khouneh[2] Bargh shiraz[12] (Hòa) |
2 1 |
2 | 1.00 0.79 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
1.16 13.00 5.50 |
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Rah Ahan[18] Nassaji Mazandaran[3] (Hòa) |
0 6 |
3 |
1.00 0.79 |
4 u |
0.88 0.88 |
|
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Aluminium Arak Oxin Alborz (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Mashin Sazi Baderan Tehran (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 29/04 19:30 |
34 FT |
Gol Gohar Shahrdari Mahshahr (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá