| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Gol Gohar[12] Nassaji Mazandaran[3] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.76 1.03 |
2.5 u |
1.80 0.40 |
2.50 2.88 2.70 |
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Rah Ahan[18] Bargh shiraz[4] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.99 0.79 |
2 u |
0.91 0.85 |
6.85 1.44 3.50 |
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Fajr Sepasi[7] Mashin Sazi[14] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.89 0.89 |
1.5-2 u |
0.77 1.00 |
1.66 4.85 3.15 |
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Khouneh Be Khouneh[5] Mes Krman[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.89 0.89 |
2 u |
1.04 0.75 |
1.66 4.95 3.15 |
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Naft Masjed Soleyman[1] Saba Battery[17] (Hòa) |
2 1 |
2 | 0.79 0.99 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
1.14 15.00 5.50 |
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Aluminium Arak Mes Rafsanjan (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Iran Javan Bushehr Baderan Tehran (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Malavan Oxin Alborz (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 14/01 17:30 |
19 FT |
Shahrdari Tabriz Shahrdari Mahshahr (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá