| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/01 17:45 |
22 FT |
Esteghlal Ahvaz[18] Mes Krman[7] (Hòa) |
1 5 |
0.5-1 |
0.85 0.93 |
2 u |
0.87 0.90 |
4.95 1.71 2.95 |
| 31/01 17:30 |
22 FT |
Gol Gohar[2] Nassaji Mazandaran[6] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 31/01 17:30 |
22 FT |
Malavan[1] Iran Javan Bushehr[13] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.87 0.90 |
2 u |
0.87 0.90 |
1.40 8.00 3.60 |
| 31/01 17:30 |
22 FT |
Kheybar Khorramabad Aluminium Arak (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 31/01 17:30 |
22 FT |
Fajr Sepasi Oxin Alborz (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 31/01 17:30 |
22 FT |
Baderan Tehran Rah Ahan (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 31/01 17:30 |
22 FT |
Mes Rafsanjan Naft Masjed Soleyman (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 30/01 17:30 |
22 FT |
Pars Jonoubi Jam Foolad Yazd (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 30/01 17:30 |
22 FT |
Khouneh Be Khouneh Sepidroud Rasht (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá