| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/02 17:30 |
19 FT |
Sepidroud Rasht Fajr Sepasi (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 13/01 17:30 |
19 FT |
Khouneh Be Khouneh[4] Mes Rafsanjan[11] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.72 1.08 |
2.5 u |
1.90 0.36 |
1.90 4.33 2.75 |
| 13/01 17:30 |
19 FT |
Rah Ahan[10] Malavan[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.93 1.07 |
2 u |
0.83 1.12 |
1.33 9.00 4.00 |
| 13/01 17:30 |
19 FT |
Mes Krman[8] Iran Javan Bushehr[13] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 13/01 17:30 |
19 FT |
Naft Masjed Soleyman[14] Nassaji Mazandaran[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.10 0.90 |
1 u |
0.81 1.15 |
2.00 6.50 2.37 |
| 13/01 17:30 |
19 FT |
Pars Jonoubi Jam Kheybar Khorramabad (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 13/01 17:30 |
19 FT |
Foolad Yazd Baderan Tehran (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 13/01 17:30 |
19 FT |
Oxin Alborz Gol Gohar (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 13/01 17:30 |
19 FT |
Aluminium Arak Esteghlal Ahvaz (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá