| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 16:30 |
36 FT |
Ansan Greeners[12] Sangju Sangmu Phoenix[2] (Hòa) |
3 7 |
1 |
0.95 0.87 |
2.5 u |
0.57 1.25 |
4.95 1.48 4.15 |
| 22/10 14:00 |
36 FT |
Cheongju Jikji Fc[7] Gyeongnam FC[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.97 0.85 |
2.5 u |
1.05 0.67 |
2.53 2.39 3.25 |
| 22/10 11:30 |
36 FT |
Gimpo Fc[3] Chunnam Dragons[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.01 0.81 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
2.19 2.86 3.20 |
| 21/10 16:30 |
36 FT |
Chungnam Asan[10] Busan I'Park[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.87 1.01 |
2-2.5 u |
0.97 0.83 |
3.25 2.02 3.15 |
| 21/10 14:00 |
36 FT |
Bucheon 1995[4] Anyang[8] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.74 1.08 |
2-2.5 u |
0.97 0.83 |
2.38 2.65 3.10 |
| 21/10 11:30 |
36 FT |
Cheonan City[13] Seongnam FC[9] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.93 0.89 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
4.33 1.87 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá