| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/10 16:30 |
34 FT |
Gyeongnam FC[5] Busan I'Park[1] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.04 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
3.05 2.03 3.35 |
| 01/10 14:00 |
34 FT |
Cheonan City[13] Sangju Sangmu Phoenix[2] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.78 1.04 |
2.5-3 u |
0.99 0.81 |
4.91 1.60 3.95 |
| 01/10 11:30 |
34 FT |
Cheongju Jikji Fc[6] Bucheon 1995[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.76 1.06 |
2 u |
0.81 0.99 |
2.34 2.74 3.05 |
| 30/09 16:30 |
34 FT |
Chungnam Asan[11] Seoul E Land[10] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.89 0.83 |
2-2.5 u |
1.04 0.76 |
2.14 3.05 3.10 |
| 30/09 14:00 |
34 FT |
Ansan Greeners[12] Gimpo Fc[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.90 0.81 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
3.25 2.01 3.20 |
| 30/09 11:30 |
34 FT |
Anyang[8] Seongnam FC[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.00 0.82 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
2.00 3.25 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá