| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/09 00:00 |
20 FT |
Torpedo Kutaisi[3] Saburtalo Tbilisi[2] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.92 0.87 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.55 2.55 3.10 |
| 17/08 20:00 |
20 FT |
Saburtalo Tbilisi[3] Dinamo Tbilisi[5] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.94 0.83 |
2.5 u |
0.87 0.89 |
2.15 3.00 3.20 |
| 12/08 00:00 |
20 FT |
Torpedo Kutaisi[2] Saburtalo Tbilisi[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.92 0.87 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.55 2.55 3.10 |
| 11/08 20:00 |
20 FT |
Samgurali Tskh[5] Dila Gori[1] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.80 0.92 |
2.25 u |
0.87 0.85 |
3.70 1.95 3.30 |
| 11/08 00:00 |
20 FT |
Gagra[8] Dinamo Batumi[4] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.00 0.78 |
2 u |
0.76 1.02 |
2.70 2.45 3.00 |
| 10/08 22:59 |
20 FT |
Telavi[9] Dinamo Tbilisi[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.97 0.80 |
1.75 u |
0.76 1.02 |
1.83 4.00 3.10 |
| 10/08 20:00 |
20 FT |
Samtredia[10] Kolkheti Poti[7] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.92 0.85 |
2 u |
0.79 0.98 |
4.33 1.80 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá